TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu sáng

màu sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

màu sáng

leuco

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

light colored

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

màu sáng

helliarbig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hellfarben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hellfarbig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Formteile sind hellfarbige Kosmetikartikelverschraubungen, Leuchtensockel, Lichtschalter und Stecker.

Các bộ phận ép điển hình là nắp đậy ốc xoắn hàng mỹ phẩm có màu sáng, bệ phát sáng, công tắc đèn và chấu cắm điện.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fette Bereiche, z.B. reiner Kraftstoff: Im Strahlkern nahe der Düsenöffnung (im Bild 1, Seite 310 hell).

Những vùng hòa khí đậm, thí dụ chỉ có nhiên liệu: Trung tâm tia phun gần miệng vòi phun (trong Hình 1, trang 310, màu sáng).

Anwendung (Bild 1): Mit Füllstoffen als Pressmassen für helle Formteile, Schichtpressstoffe, Kunstharzlacke, Warmleim, Kaltleim.

Ứng dụng (Hình 1): Được trộn chung với các chất độn thành một khối nén để chế tạo các chi tiết định hình màu sáng, vật liệu để ép tạo lớp, sơn nhựa nhân tạo, keo dán nóng, nguội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hellfarben,hellfarbig /(Adj.)/

(có) màu sáng; màu nhạt; màu tươi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

helliarbig /a/

có] màu sáng, màu nhạt, màu tươi;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leuco,light colored

trắng, màu sáng