TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu trắng sữa

màu trắng sữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

màu trắng sữa

 milkiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Milchig weiß, fühlt sich wachsartig an, gleitfähig, weich, zäh, abriebfest, nicht klebbar, chemikalienbeständig, bis 280 °C temperaturbeständig.

Đặc tính: Màu trắng sữa, mặt láng như sáp, có khả năng trượt, mềm, dai, bền chống mài mòn, không dán được, bền hóa chất, bền nhiệt đến 280 °C.

Eigenschaften: Milchig weiß, hart, zäh, gleitfähig, verschleißfest, beständig gegen Öl, Benzin, Benzol, Lösemittel, als Aramide (aromatische Polyamide) unbrennbar und temperaturfest bis über 260 °C.

Đặc tính: Màu trắng sữa, cứng, dai, có khả năng trượt, bền mài mòn, bền đối với dầu, xăng, benzen, dung môi. Là aramid (polyamid thơm), polyamid không cháy, bền nhiệt lên đến 260 °C.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milkiness /điện lạnh/

màu trắng sữa

 milkiness /hóa học & vật liệu/

màu trắng sữa

 milkiness /hóa học & vật liệu/

màu trắng sữa