TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu xanh đồng

màu xanh đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lazunit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xanh đồng sunfat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

màu xanh đồng

blue vitriol

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

màu xanh đồng

- bergwerkblau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blue vitriol

màu xanh đồng, xanh đồng sunfat

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- bergwerkblau /n -s,/

1. màu xanh đồng; 2. (khoáng vật) lazunit; - bergwerk