TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mái cong

mái cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòm hình nôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mái cong

curb roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compass roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compass roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curb roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cradle vault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cradle vault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Osten kann er die zerbrechliche Turmspitze des Münsters sehen, im Westen das geschwungene Dach des Zytgloggeturms. Doch der Mann schaut nicht nach Osten und nicht nach Westen.

Về phía Đông ông có thể thấy được đỉnh tháp mỏng mảnh của nhà thờ chính tòa, phía Tây cái mái cong cong của ngọn tháp Zytglogge.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To the east, he can see the fragile steeple of St. Vincent’s Cathedral, to the west, the curved roof of the Zytgloggeturm.

Về phía Đông ông có thể thấy được đỉnh tháp mỏng mảnh của nhà thờ chính tòa, phía Tây cái mái cong cong của ngọn tháp Zytglogge.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curb roof

mái cong

compass roof

mái cong

 compass roof, curb roof /xây dựng/

mái cong

Một mái trên đó cấu trúc vì kèo tương tự như một vòm cuốn.; Một mái dốc với hai sườn dốc hai bên.

A roof in which each truss is applied similarly to an arch.; A pitched roof with a double slope on each side.

 cradle vault /xây dựng/

mái cong, vòm hình nôi

cradle vault

mái cong, vòm hình nôi

 cradle vault /xây dựng/

mái cong, vòm hình nôi