Việt
mái tháp
mái vòm của tháp
Anh
polygonal roof
pyramidal roof
Đức
Turmhaube
Turmhaube /die/
mái vòm của tháp; mái tháp;
polygonal roof /xây dựng/
polygonal roof, pyramidal roof /xây dựng/
mái tháp (có nhiều cạnh)
polygonal roof /toán & tin/