TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máng ống có khớp nối

máng ống có khớp nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máng ống có khớp nối

articulated drop chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hinged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 articulated drop chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

articulated drop chute, hinged

máng ống có khớp nối

articulated drop chute

máng ống có khớp nối

 articulated drop chute /điện/

máng ống có khớp nối

 articulated drop chute

máng ống có khớp nối

Một cấu trúc hoạt động như một kênh cho một dòng chảy bằng bê tông, được tạo ra bởi một khuôn của những chiếc ống xilanh thép, vót nhọn để đoạn cuối của cái này có thể khớp vào đầu ống xi lanh bên dưới.

A structure that serves as a channel for a flow of concrete, made up of an arrangement of metal cylinders that are tapered so that the bottom end of each one fits into the top end of the cylinder below.