TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máng dỡ tải

máng dỡ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máng dỡ tải

 pouring chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unloading chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pouring chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unloading chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pouring chute /xây dựng/

máng dỡ tải

 unloading chute /xây dựng/

máng dỡ tải

pouring chute

máng dỡ tải

unloading chute

máng dỡ tải

 pouring chute, unloading chute /xây dựng/

máng dỡ tải