Việt
máng lót ổ trục
lót trục
đồng thau
chi tiết máy bằng đồng thau
Anh
bearing liner
brass
link brasses
Đức
Lagerbüchse
lót trục, máng lót ổ trục
đồng thau; chi tiết máy bằng đồng thau; máng lót ổ trục
Lagerbüchse /f/CT_MÁY/
[EN] brass
[VI] máng lót ổ trục
bearing liner, brass /cơ khí & công trình/