Việt
máng nước tù
Anh
dead dike
dead dyke
flute
Đức
ungenutzte Stauung
dead dyke, flute
dead dike, dead dyke
ungenutzte Stauung /f/NLPH_THẠCH/
[EN] dead dike (Mỹ), dead dyke (Anh)
[VI] máng nước tù