Việt
máy ép dán
sự ép hồ
máy dán
Anh
size press
glueing press
Đức
Leimpresse
Leimpresse /f/GIẤY/
[EN] size press
[VI] sự ép hồ; máy ép dán, máy dán
glueing press, size press /xây dựng/