TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
máy ép kiểu bàn quay
máy ép kiểu bàn quay
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
máy ép kiểu bàn quay
rotary press
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rotary press
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rotating-table press
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
rotating-table press
máy ép kiểu bàn quay
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rotary press
máy ép kiểu bàn quay
rotary press
máy ép kiểu bàn quay
rotary press
/xây dựng/
máy ép kiểu bàn quay