TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ép nóng

máy ép nóng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy ép nóng

hot press forge

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hot press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nicht zuletzt tragen auch die optimierten elektrischen, hydraulischen und pneumatischen Steuerungen wesentlich dazu bei, dass moderne Heizpressen eine sehr hohe Verfügbarkeit bei minimalem Wartungsaufwand erreichen.

Đặc biệt, những hệ điều khiển được tối ưu hóa hoạt động bằng khí nén, thủy lực và điện góp phần đáng kể vào hiệu suất sử dụng rất cao với chi phí bảo trì tối thiểu của các máy ép nóng hiện đại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot press

máy ép nóng

 hot press /xây dựng/

máy ép nóng

 hot press /hóa học & vật liệu/

máy ép nóng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hot press forge

máy ép nóng