TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đánh bóng sàn

máy đánh bóng sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đánh bóng sàn

floor polisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polishing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parquet polishing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor sander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor polisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parquet polishing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor sander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor polisher, polishing machine

máy đánh bóng sàn

parquet polishing machine

máy đánh bóng sàn

 floor sander

máy đánh bóng sàn

 floor polisher, floor sander, parquet polishing machine

máy đánh bóng sàn

floor polisher /xây dựng/

máy đánh bóng sàn

floor sander /xây dựng/

máy đánh bóng sàn