TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
máy đập quặng
máy đập quặng
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máy đập quặng
máy đập quặng
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
máy đập quặng
ore crusher
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ore crusher
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máy đập quặng
stamp box-coking test
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
stamp box-coking test
máy đập (giã) quặng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ore crusher
máy đập quặng
ore crusher
/xây dựng/
máy đập quặng