TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đếm dành cho lỗ khoan

máy đếm dành cho lỗ khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đếm dành cho lỗ khoan

counterbore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drill hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterbore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counterbore, drill hole

máy đếm dành cho lỗ khoan

Lỗ được đào hoặc mở rộng bằng mũi khoan.

An opening that is cut or enlarged by a drill bit.

 counterbore

máy đếm dành cho lỗ khoan

 counterbore

máy đếm dành cho lỗ khoan

Dùng để giảm đường kính lỗ khoan khi độ sâu tăng dần.

The process of increasing the diameter of a hole over part of its depth..