count down counter /xây dựng/
máy đếm ngược
countdown /xây dựng/
máy đếm ngược
count down counter
máy đếm ngược
count down counter, countdown /toán & tin/
máy đếm ngược
Gắn kết với 1 bộ phận của máy, co vai trò như 1 đồng hồ đếm ngược đến 0, thời điểm kết thúc dùng để bắt đầu 1 hành động.
A series of events leading to a climactic finish, each event in the series being in accordance with a schedule in which time is counted backward toward zero, the finishing point.