TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đếm thập phân

máy đếm thập phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

máy đếm thập phân

decade scaler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 teller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decade scaler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decade counter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

máy đếm thập phân

Dekadenzähler

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

máy đếm thập phân

compteur de décennie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

decade scaler

máy đếm thập phân

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy đếm thập phân

[DE] Dekadenzähler

[VI] máy đếm thập phân

[EN] decade counter

[FR] compteur de décennie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decade scaler, teller

máy đếm thập phân

 decade scaler /toán & tin/

máy đếm thập phân