Việt
máy định vị vô tuyến
ra đa
Anh
radio detection and ranging
Đức
Meßstation
Meßstation /í =, -en/
trạm, máy] ra đa, ra đa, máy định vị vô tuyến; Meß
radio detection and ranging /điện tử & viễn thông/
radio detection and ranging /điện lạnh/