Việt
máy đọc ra
thiết bị hiển thị
Anh
read-out meter
display device
readout meter
Đức
Anzeigegerät
Anzeigegerät /nt/T_BỊ/
[EN] display device, readout meter
[VI] thiết bị hiển thị, máy đọc ra
display device, read-out meter /đo lường & điều khiển/