Bohrbank /f/CƠ/
[EN] drill press
[VI] máy đột lỗ
Stanzpresse /f/CƠ/
[EN] punch press
[VI] máy bấm lỗ, máy đột lỗ
Lochstanze /f/GIẤY/
[EN] punching press
[VI] máy bấm lỗ, máy đột lỗ
Bohrmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] boring machine, drill, drill press, drilling machine
[VI] máy doa ngang, máy khoan ngang, máy đột lỗ, máy khoan
Lochpresse /f/CT_MÁY/
[EN] perforating press, piercing press
[VI] máy đột lỗ nhiều tầng, máy đột lỗ