TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy điện tủ

máy điện tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy điện toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

máy điện tủ

Computer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Computer wurde ein Programm eingegeben

máy tính được nạp một chương trình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Computer /m -s, = (tin học)/

máy điện tủ, máy điện toán; den - programmieren lập chương trình cho máy điện tử; dem Computer wurde ein Programm eingegeben máy tính được nạp một chương trình.