TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo áp

máy đo áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đo áp

 manometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Doppeldruckmesser oder Anzeigeinstrument zeigt dem Fahrer den Vorratsdruck in den beiden Betriebsbremskreisen an.

Một máy đo áp suất kép hay dụng cụ hiển thị thông tin cho người lái biết áp suất dự trữ trong hai mạch phanh chính.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Größte und kleinste Messbereiche der wichtigsten industriellen Druckmessgeräte

Phạm vi đo lớn nhất và nhỏ nhất của các máy đo áp suất quan trọng nhất dùng trong công nghiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manometer

máy đo áp