Việt
máy đo định lượng
cân định lượng
Anh
metering balance
gravimetric meter
Đức
Dosierwaage
Dosierwaage /f/TH_BỊ/
[EN] gravimetric meter, metering balance
[VI] cân định lượng, máy đo định lượng
gravimetric meter, metering balance /đo lường & điều khiển/