TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo độ ẩm nguyên tử

máy đo độ ẩm nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đo độ ẩm nguyên tử

atomic moisture meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomic moisture meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psychometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telepsychrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torsion hygrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomic moisture meter

máy đo độ ẩm nguyên tử

 atomic moisture meter /vật lý/

máy đo độ ẩm nguyên tử

atomic moisture meter, psychometer, telepsychrometer, torsion hygrometer

máy đo độ ẩm nguyên tử

Là thiết bị đo độ ẩm không khí có thể truyền dữ liêu đọc đến vị trí điều khiển.; Là thiết bị mà với góc quay có thể đo độ ẩm.

An atmospheric-humidity detecting instrument that transmits its data readout to a remote location.; A device in which the rotation of the hygrometric element is a function of humidity.

 atomic moisture meter

máy đo độ ẩm nguyên tử

Dụng cụ đo lượng ẩm trong than tức thời và liên tục bằng cách bắn nơtron vào nguyên tử than rồi đo lượng nơtron còn lại sau khi chúng làm bật nguyên tử hiđrô ra khỏi nước.

A device that measures the amount of moisture in coal instantaneously and continuously by bombarding it with neutrons and measuring the neutrons that rebound after they strike hydrogen atoms of water.