Việt
cảm ứng từ kế
máy đo độ cảm ứng từ
Anh
gaussmeter
Đức
Magnetfeldmeßgerät
Magnetfeldmeßgerät /nt/ĐIỆN/
[EN] gaussmeter
[VI] cảm ứng từ kế, máy đo độ cảm ứng từ