heat conductivity meter, temperature conductivity, thermal conductance, Thermal conductance, thermal conductibility, thermal conduction, thermal conductivity
máy đo độ dẫn nhiệt
thermal conductivity gauge, thermal diffusivity
máy đo độ dẫn nhiệt
heat conductivity meter /điện lạnh/
máy đo độ dẫn nhiệt
thermal conductivity gauge /điện lạnh/
máy đo độ dẫn nhiệt
thermal conductivity gauge
máy đo độ dẫn nhiệt
heat conductivity meter
máy đo độ dẫn nhiệt
heat conductivity meter
máy đo độ dẫn nhiệt
thermal conductivity gauge
máy đo độ dẫn nhiệt
heat conductivity meter, thermal conductivity gauge /vật lý/
máy đo độ dẫn nhiệt
Áp lực âm mà được thay đổi trong điều kiện được đốt nóng sợi dây dọc ống gaz như là sự thay đổi nhiệt của sợi đốt.
A vacuum pressure gauge that detects changes in the thermal conductivity of a heated wire passing through the gas; as the pressure changes, the thermal conductivity of the wire varies.