TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo điện từ

máy đo điện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máy đo điện từ

máy đo điện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đo điện từ

electromagnetic meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromagnetic meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máy đo điện từ

 sine galvanometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electromagnetic meter

máy đo (kiểu) điện từ

 electromagnetic meter /điện/

máy đo (kiểu) điện từ

 sine galvanometer

máy đo điện từ

 sine galvanometer

máy đo điện từ

Một thiết bị sử đụng để đo cường độ của từ trường, bao gồm một cục nam châm nhỏ treo giữa 2 cuộn Helmholtz; khi dòng đi qua 2 cuộn này, sự chuyển động của từ được đo để xác định cường độ từ trường.

An instrument used to measure the intensity of a magnetic field, consisting of a small magnet hung between two Helmholtz coils; when known currents pass through the coils, the movement of the magnet is measured to determine magnetic intensity.