tensiometer /xây dựng/
máy đo ứng suất dọc
tensiometer
máy đo ứng suất dọc
1. Một thiết bị đo ứng suất dọc như cấu trúc của một dây hay một thiết bị.2. Một thiết bị đo ứng suất bề mặt của một chất lỏng.
1. an instrument for measuring longitudinal stress, as in a wire or structural element.an instrument for measuring longitudinal stress, as in a wire or structural element.2. an instrument that measures the surface tension of a liquid. Also, tensometer.an instrument that measures the surface tension of a liquid. Also, tensometer.