Việt
máy đo dòng chảy
lưu tốc kế
Anh
current meter
Đức
Strommesser
Strömungsmeßgerät
Strommesser /m/NLPH_THẠCH, VT_THUỶ, (hải dương học) KTC_NƯỚC/
[EN] current meter
[VI] máy đo dòng chảy, lưu tốc kế
Strömungsmeßgerät /nt/TH_LỰC/