Việt
máy đo hàm lượng dầu
Anh
contents gauge
contents gage
Đức
Ölstandanzeiger
Ölstandanzeiger /m/CNSX/
[EN] contents gage (Mỹ), contents gauge (Anh)
[VI] máy đo hàm lượng dầu
contents gauge /hóa học & vật liệu/