TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện

máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện

phototube current meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photovoltaic cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phototube current meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phototube current meter, photovoltaic cell /vật lý/

máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện

Loại phần tử quang điện trong đó năng lượng bức xạ làm cho điện tử chạy qua mặt tiếp giáp giữa kim loại và chất bán dẫn, do đó phát sinh ra điện thế còn gọi là pin có hộp chắn.

 phototube current meter /toán & tin/

máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện

 phototube current meter /điện lạnh/

máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện

 phototube current meter

máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện

 phototube current meter

máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện

Một thiết bị xác định tốc độ của các dòng nước bằng một đĩa có đục lỗ quay theo dòng và qua đó một tia sáng được hướng vào và phản xạ từ một tấm gương trong một pin quang điện.

An instrument that determines the velocity of water currents, by means of a perforated disk that rotates with the current, and through which a beam of light is directed and reflects from a mirror onto a phototube.