Việt
máy đo tốc độ gió kiểu gáo quay
gáo đo gió
Anh
cup anemometer
Đức
Schalenkreuzanemometer
Schalenkreuzanemometer /nt/TH_BỊ/
[EN] cup anemometer
[VI] máy đo tốc độ gió kiểu gáo quay, gáo đo gió