Việt
máy đo từ
Gauss kế
Anh
magnetometer
Gaussmeter
Đức
Pháp
Gaussmètre
Gauss kế,máy đo từ
[DE] Gaussmeter
[VI] Gauss (Gauxơ) kế, máy đo từ
[EN] Gaussmeter
[FR] Gaussmètre
magnetometer /điện lạnh/