TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo từ

máy đo từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Gauss kế

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

máy đo từ

 magnetometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gaussmeter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

máy đo từ

Gaussmeter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

máy đo từ

Gaussmètre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Gauss kế,máy đo từ

[DE] Gaussmeter

[VI] Gauss (Gauxơ) kế, máy đo từ

[EN] Gaussmeter

[FR] Gaussmètre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetometer

máy đo từ

 magnetometer /điện lạnh/

máy đo từ