TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy giãn nở

máy giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động cơ giãn nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
máy giãn nở

máy giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy giãn nở

expansion engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 expansion engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máy giãn nở

expansion engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansion machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy giãn nở

Expansionsmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Expansionsmaschine /f/CT_MÁY/

[EN] expansion engine

[VI] động cơ giãn nở, máy (lạnh) giãn nở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansion engine

máy (lạnh) giãn nở

expansion engine

máy giãn nở

expansion machine

máy giãn nở

 expansion engine /cơ khí & công trình/

máy (lạnh) giãn nở

 expansion engine /điện lạnh/

máy giãn nở