TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy rạch

máy rạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máy rạch

máy rạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dụng cụ cắt 2. máy đánh rạch

1. thợ cắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ cắt 2. máy đánh rạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi khoan lấy mẫu casing ~ dụng cụ cắt ống chống cross ~ máy cắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy rạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

máy rạch

 cross cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heading machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máy rạch

 arewal machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coal-cutting machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slashing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dụng cụ cắt 2. máy đánh rạch

cutter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cutter

1. thợ cắt, dụng cụ cắt 2. máy đánh rạch; mũi khoan lấy mẫu casing ~ dụng cụ cắt ống chống cross ~ máy cắt, máy rạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross cutter, heading machine /hóa học & vật liệu/

máy rạch

 arewal machine, coal-cutting machine, slashing machine

máy (đánh) rạch

 arewal machine

máy (đánh) rạch

 coal-cutting machine

máy (đánh) rạch

 slashing machine

máy (đánh) rạch

 cross cutter

máy rạch

 heading machine

máy rạch