Việt
máy báo
Anh
warner
Đức
Warner
Pháp
avertisseur
[DE] Warner
[VI] máy báo
[EN] warner
[FR] avertisseur
warner /hóa học & vật liệu/
máy báo (khí nổ)
(kỹ) Warnvorrichtung f; máy báo cháy Feueralarm m, Feuerglocke f; máy báo hiệu gió bão Sturmwamkegel m máy bào (kỹ) Abrichtmaschine f máy bay Flugzeug n; máy báo ba chỗ ngòi Dreisitzer m; máy báogiao thông