Việt
máy bơm dầu
Anh
pressure oil pump
oil pump
Dabei werden Flächen von Bauteilen so fein bearbeitet, dass sie in der Regel ohne zusätzliche Dichtungen ausreichend abdichten, z.B. Zahnradölpumpenflächen.
Qua phương pháp này, các bề mặt của chi tiết thông thường được gia công chính xác đến độ không cần đệm kín bổ sung mà vẫn thực hiện đủ chức năng bít kín, thí dụ như các bề mặt của máy bơm dầu bằng bánh răng.
Die Anlage (Bild 1) besteht aus der Hochdruckölpumpe der Servolenkung, dem Hydrospeicher, dem druckgesteuerten Ölstromregler und dem hydraulischen Bremskraftverstärker mit Tandem-Hauptzylinder sowie dem Ölvorratsbehälter.
Hệ thống này (Hình 1) bao gồm máy bơm dầu cao áp của hệ thống lái servo, bộ tích áp thủy lực, bộ điều chỉnh dòng chảy dầu được điều khiển bằng áp suất và bộ cường hóa lực phanh thủy lực với xi lanh chính hai dòng cũng như bình chứa dầu.
pressure oil pump /điện lạnh/