TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bơm nước rò rỉ

máy bơm nước rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy bơm nước rò rỉ

leakage water pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 percolating water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seepage water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage water pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy bơm nước rò rỉ

Leckwasserpumpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leckwasserpumpe /f/CNH_NHÂN/

[EN] leakage water pump

[VI] máy bơm nước rò rỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leakage water pump /hóa học & vật liệu/

máy bơm nước rò rỉ

leakage water pump, percolating water, seepage water

máy bơm nước rò rỉ

leakage water pump /điện lạnh/

máy bơm nước rò rỉ

leakage water pump

máy bơm nước rò rỉ

 leakage water pump /vật lý/

máy bơm nước rò rỉ

 leakage water pump

máy bơm nước rò rỉ