Việt
máy bơm tia nước
Anh
water jet pump
Đức
Wasserstrahlpumpe
Wasserstrahlpumpe /die (Physik)/
máy bơm tia nước;
water jet pump /điện/
water jet pump /cơ khí & công trình/
Wasserstrahlpumpe /f/CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] water jet pump
[VI] máy bơm tia nước