Việt
máy bay tiêm kích hai chỗ ngồi
máy bay ném bom tiêm kích
máy bay khu trục ném bom.
Đức
Jagdzweisitzer
Jagdzweisitzer /m -s, =/
máy bay tiêm kích hai chỗ ngồi, máy bay ném bom tiêm kích, máy bay khu trục ném bom.