Từ điển luyện kim - Anh - Việt
pipe mill
máy cán ống
tube mill
máy cán ống
tube-rolling mill
máy cán ống
pipe mill
máy cán ống
pipe rolling mill
máy cán ống
tube rolling mill
máy cán ống
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tube mill
máy cán ống
pipe mill
máy cán ống
pipe mill
máy cán ống
tube rolling mill
máy cán ống
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Rohrmühle /f/THAN/
[EN] tube mill
[VI] máy cán ống
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
tube-rolling mill
máy cán ống