TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy cán bông

máy cán bông

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy làm sạch bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy lăn hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đánh sạch bông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy làm sạch hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy quạt ngũ cốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máy cán bông

ginning machine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

gin

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

máy cán bông

Egreniermaschine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entkörnungsmaschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gin

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rammaschine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Greniermaschine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entkörner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Egreniermaschine /die/

máy cán bông; máy làm sạch bông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rammaschine /(khi chuyển Ramm - maschine) f =, -n/

(khi chuyển Ramm - maschine) máy cán bông, máy lăn (in) hoa.

Egreniermaschine /í =, -n/

máy cán bông, máy làm sạch bông,

Greniermaschine /f =, -n/

máy cán bông, máy đánh sạch bông.

Entkörner /m -s, = (kĩ thuật)/

máy làm sạch hạt, máy quạt ngũ cốc, máy làm sạch bông, máy cán bông, máy lăn (in) hoa.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Entkörnungsmaschine,Gin

[EN] ginning machine, gin

[VI] máy cán bông,