gang saw /y học/
máy cưa nhiều lưỡi
multiple-blade saw /y học/
máy cưa nhiều lưỡi
gang saw
máy cưa nhiều lưỡi
multiple-blade saw
máy cưa nhiều lưỡi
gang saw, multiple-blade saw /xây dựng/
máy cưa nhiều lưỡi
gang saw
máy cưa nhiều lưỡi
multiple-blade saw
máy cưa nhiều lưỡi