TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy cảm ứng

máy cảm ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy cảm ứng

induction motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induction motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inductor machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

induction machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inductor machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy cảm ứng

Klauenpolmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biosensor. Das Messgerät misst Glukose mittels einer enzymatischen Umsetzung und anschlie- ßender amperometrischen Messung.

Cảm ứng sinh học. Máy cảm ứng đo glucose dựa vào một enzyme hoán vị và sau đó đo điện hóa (amperometric).

Deshalb wird während eines Bioprozesses ständig der im Nährmedium vorhandene Sauerstoff mit einem Sauerstoffsensor gemessen und die Zufuhr von Sterilluft dem Bedarf entsprechend geregelt (Seite 164).

Do đó, lượng oxy trong môi trường dinh dưỡngluôn được đo bằng máy cảm ứng oxy và cung cấp khí vô trùng theo nhu cầu (trang 164).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Funkeninduktor

Máy cảm ứng vô tuyến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klauenpolmaschine /f/KT_ĐIỆN/

[EN] inductor machine

[VI] máy cảm ứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

induction machine

máy cảm ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

induction motor /điện lạnh/

máy cảm ứng

 induction motor, inductor machine /điện/

máy cảm ứng