Việt
máy cắt kiểu đòn bẩy
máy cắt kiểu hàm cá sấu
Anh
lever shears
lever shear
alligator shear
Đức
Hebelschere
Hebelschere /f/CT_MÁY/
[EN] lever shears
[VI] máy cắt kiểu đòn bẩy
máy cắt kiểu hàm cá sấu, máy cắt kiểu đòn bẩy
lever shears /cơ khí & công trình/