TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy chất tải giá kê

máy chất tải giá kê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy xếp hàng lên giá kê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy chất tải giá kê

pallet leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pallet leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pallet loader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy chất tải giá kê

Palettenbelader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Palettenbelader /m/B_BÌ/

[EN] pallet loader

[VI] máy chất tải giá kê, máy xếp hàng lên giá kê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pallet leader

máy chất tải giá kê

 pallet leader

máy chất tải giá kê