TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy chữa lửa

máy chữa lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

bình cứu hỏa.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

máy chữa lửa

 fire extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire extinguisher n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

fire extinguisher n.

Máy chữa lửa, bình cứu hỏa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire extinguisher

máy chữa lửa