Việt
máy chiếu phim
máy quay phim
Anh
movie projector
projection apparatus
film projector
Đức
Filmprojektor
Filmvorführgerät
Kinematograph
Pháp
projecteur de film
Filmprojektor /der/
máy chiếu phim;
Filmvorführgerät /das/
máy chiếu phim (Filmprojektor);
Kinematograph /der; -en, -en (früher)/
máy quay phim; máy chiếu phim;
Filmprojektor /m/ĐIỆN/
[EN] movie projector
[VI] máy chiếu phim
[DE] Filmprojektor
[EN] film projector
[FR] projecteur de film
movie projector /toán & tin/
projection apparatus /toán & tin/
movie projector, projection apparatus /điện/