TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy cho ăn tự động

máy cho ăn tự động

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

máy cho ăn tự động

automatic feeder

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

self feeder

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

automatic feeder

máy cho ăn tự động

Thiết bị cho ăn tự động, phân phối những hạt thức ăn theo thời gian định trước với khối lượng thức ăn đã xác định, đặc biệt được dùng trong nuôi cá thâm canh. Phần lớn các máy cho ăn tự động dùng điện để chạy máy và hệ thống kiểm soát điện tử.

self feeder

máy cho ăn tự động

Xem Máy cho ăn theo nhu cầu (Feeder, demand).