Việt
máy cuốn chỉ
máy quấn dây
máy cán lăn
máy quấn bôbin
máy đánh ống
Anh
reeling machine
ball winder
Đức
Abhaspelmaschine
máy cán lăn, máy quấn dây, máy quấn bôbin, máy đánh ống, máy cuốn chỉ
Abhaspelmaschine /f/C_DẺO/
[EN] reeling machine
[VI] máy quấn dây, máy cuốn chỉ
ball winder /cơ khí & công trình/
reeling machine /cơ khí & công trình/
ball winder, reeling machine /hóa học & vật liệu/